Có 1 kết quả:
打通 dǎ tōng ㄉㄚˇ ㄊㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to open access
(2) to establish contact
(3) to remove a block
(4) to put through (a phone connection)
(2) to establish contact
(3) to remove a block
(4) to put through (a phone connection)
Bình luận 0